Thành phố thuộc tỉnh Danh_sách_thành_phố_Cộng_hòa_Dân_chủ_Nhân_dân_Triều_Tiên

Tên thành phốChosŏn'gŭlHanjaHán ViệtThuộc tỉnhDiện tích
km²
Dân số năm 2008[1]
(người)
Mật độKhu vựcPhường
(dong, động)

(ri, lý)
Hình ảnh tiêu biểu
Anju안주시An Châu thịP'yŏngan Nam359240,117668,8-1914
Chongjin청진시Thanh Tân thịHamgyŏng Bắc275667.9292.428,87--
Chongju정주시Định Châu thịP'yŏngan Bắc473,2189.742401-1418
Haeju해주시Hải Châu thịHwanghae Nam206,93273.3001320,7-2658
Hamhung함흥시Hàm Hưng thịHamgyŏng Nam556768.5511.382,37--
Hoeryong함흥시Hội Ninh thịHamgyŏng Nam1.750153.53287,7-1928
Huichon희천시Hi Xuyên thịChagang------
Hyesan혜산시Huệ Sơn thịRyanggang277192.680695,6-25
Kaechon개천시Giới Xuyên thịP'yŏngan Nam738319.554433-2611
Kaesong개성특급시Khai Thành đặc cấp thịHwanghae Bắc179,263308.4401.720,6-272
Kanggye강계시Giang Giới thịChagang263.667251,971955,6-342
Kimchaek김책시Kim Sách thịHamgyŏng Bắc850207.299243,96-2222
Kusong구성시Quy Thành thịP'yŏngan Bắc652,5196.515301-2518
Manpo만포시滿Mãn Phố thịChagang672,379116.760173,7-1115
Munchon문천시Văn Xuyên thịKangwon277,524122.934442,3-1614
Nampho남포특별시Nam Phố đặc biệt thịP'yŏngan Nam829366.815442,5-3615
Pyongsong평성시Bình Thành thịP'yŏngan Nam-284,386--2014
Sariwon사리원시Sa Lý Viện thịHwanghae Bắc187,91307.7641.639-319
Sinpo신포시Tân Phố thịHamgyŏng Nam43152.7593.552,5-166
Sinuiju신의주시Tân Nghĩa Châu thịP'yŏngan Bắc180359.3411.996,3-499
Songrim송림시Tùng Lâm thịHwanghae Bắc64,59128.8311.994,6-196
Sunchon순천시Thuận Xuyên thịP'yŏngan Nam368297.317807,9-2111
Tanchon단천시Đoan Xuyên thịHamgyŏng Nam2.170345.875159,49-3939
Tokchon덕천시Đức Xuyên thịP'yŏngan Nam691,5237.133342,9-2210
Wonsan원산시Nguyên Sơn thịKangwon314,4363.1271.155-4514